Dashboard

Tổng quan hệ thống LQC - Line Quality Control

+0.3%
98.5%
Passrate
Tăng so với tuần trước
-12
127
Worst Cases
Giảm so với tuần trước
18 online
42
Người dùng
Hệ thống hoạt động tốt
Normal
68%
CPU Usage
Trạng thái bình thường
Passrate Trend

Xu hướng 7 ngày qua

Worst Cases

7 ngày qua

Hoạt động người dùng

24 giờ qua

Tài nguyên hệ thống

Trạng thái real-time

CPU Usage 68%
68%
Memory 54%
54% (8.6 GB / 16 GB)
Disk Usage 72%
72% (1.44 TB / 2 TB)
Network Active
125 MB/s 89 MB/s
Hoạt động gần đây

Timeline các hoạt động hệ thống

Nguyễn Văn A đã import dữ liệu Passrate
2 phút trước

File: passrate_data_2025_01_15.xlsx

Trần Thị B đã xem báo cáo Worst Summary
15 phút trước

Module: Worst Analysis

Lê Văn C đã export báo cáo Daily
32 phút trước

Format: Excel

Phạm Thị D đã cập nhật Settings
1 giờ trước

Module: Passrate Settings

Hoàng Văn E đã upload file Production Plan
2 giờ trước

File: production_plan_2025_01_15.xlsb

Reports

Báo cáo và thống kê

Trang này đang được phát triển...

Daily Report

Báo cáo theo ngày

Trang này đang được phát triển...

LQC Monitoring

Giám sát chất lượng sản phẩm real-time

Chức năng đang phát triển

Pass/Fail Analysis

Phân tích Pass/Fail Rate theo Machine và Program

0
Total Records
0
Pass
0
Fail
0%
Pass Rate
Import Data
Kéo & thả file vào đây
hoặc click để chọn file Excel/CSV (có thể chọn nhiều file)
Configuration & Filters
Machine Program PASS FAIL TOTAL %PASS
Machine Program Ngày PASS FAIL TOTAL %PASS

Summary Statistics

Thống kê tỷ lệ Pass/Fail theo thời gian

0
Total PASS
0
Total FAIL
0%
Pass Rate
0
Machines
Filters
Pass/Fail Rate Chart
SPI Passrate
MOI Passrate
AOI Passrate
Pass Rate Detail by Line & Side
Line Side Item
Pass Rate Control by Line
Line Item Type
Line Item Type
Line Item Type
Machine Statistics
Machine PASS FAIL TOTAL Pass Rate (%)

Target Settings

Cấu hình target theo khoảng thời gian - Yellow = Target × 0.95, Red = Target × 0.80

Màu sắc hiển thị (chung cho cả 3 máy)
Target Values (%)
No Máy Item
Đang tải dữ liệu...

Defect Analysis

Phân tích lỗi theo Line, PartCode, RefID và Defect

0
Unique Defects
0
Total Q'ty
0
Lines
0
Avg Q'ty/Line
Import Data
Kéo & thả file vào đây
hoặc click để chọn file Excel/CSV (có thể chọn nhiều file)
Configuration & Filters
Rank Line No Part Code Ref ID Result Defect EBR Model Q'ty
Line No Total Q'ty Defect Types Top Defect
Date Line No Defect Q'ty

Defect Analysis Summary

Thống kê defects theo Line, PartCode, và thời gian

0
Total Defects
0
Total Records
0
Unique Lines
0
Defect Types
Filters
Defect Trends Over Time
Worst SPI
Worst MOI
Worst AOI